Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illiterate





illiterate
[i'litərit]
tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate
không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)


/i'litərit/

tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị

danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illiterate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.