|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-humouredness
ill-humouredness | ['il'hju:mədnis] | | Cách viết khác: | | ill humour | | ['il'hju:mə] | | | như ill humour |
/'il'hju:mə/ (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/ humouredness) /'il'hju:mədnis/
danh từ trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu
|
|
|
|