ignorant ![](images/dict/i/ignorant.gif)
ignorant![](img/dict/02C013DD.png) | ['ignərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ignorant of something) không biết; ngu dốt; dốt nát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's not stupid, just ignorant | | Nó không ngu, mà là dốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | An ignorant stare, look | | Cái nhìn, vẻ mặt không biết gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự |
/'ignərənt/
tính từ
ngu dốt, dốt nát
không biết to be ignorant of (in)... không biết gì về...
|
|