idol ![](images/dict/i/idol.gif)
idol![](img/dict/02C013DD.png) | ['aidl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tượng thể hiện một vị thần và dùng để thờ cúng; tượng thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người được sùng bái; vật được tôn sùng; thần tượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | As an only son, he is the idol of all his family | | Nó là con trai duy nhất trong nhà, nên được cả nhà xem như thần tượng |
/'aidl/
danh từ
tượng thần, thần tượng
(nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
ma quỷ
(triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)
|
|