|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiomaticity
idiomaticity![](img/dict/02C013DD.png) | [,idiəmə'tisiti] | | Cách viết khác: | | idiomaticalness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,idiə'mætikəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc tính thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt |
/,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/
danh từ
tính chất thành ngữ
đặc tính thành ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt
|
|
|
|