|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrodynamical
hydrodynamical | [,haidroudai'næmikəl] | | Cách viết khác: | | hydrodynamic | | [,haidroudai'næmik] | | | như hydrodynamic |
/'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/
tính từ (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước
|
|
|
|