Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hybridise




hybridise
['haibridaiz]
Cách viết khác:
hybridize
['haibridaiz]
như hybridize


/'haibridaiz/ (hybridise) /'haibridaiz/

ngoại động từ
cho lai giống; gây giống lai

nội động từ
lai giống
sinh ra giống lai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hybridise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.