|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hustle
hustle | ['hʌsl] | | danh từ | | | sự xô đẩy, sự chen lấn | | | sự nhộn nhịp hối hả | | ngoại động từ | | | xô đẩy, chen lấn, đẩy | | | to be hustled in the crowd | | bị xô đẩy trong đám đông | | | to hustle someone into the carriage | | đẩy ai vào trong xe | | | thúc ép, bắt buộc, ép buộc | | | to hustle someone into doing something | | thúc ép ai phải làm gì | | nội động từ | | | ((thường) + against, through) xô đẩy, chen lấn, len qua | | | to hustle against someone | | xô đẩy chen lấn ai | | | to hustle through the crowd | | len qua đám đông | | | lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...) |
/'hʌsl/
danh từ sự xô đẩy, sự chen lấn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền
ngoại động từ xô đẩy, chen lấn, ẩy to be hustled in the crowd bị xô đẩy trong đám đông to hustle someone into the carriage ẩy ai vào trong xe thúc ép, bắt buộc, ép buộc to hustle someone into doing something thúc ép ai phải làm gì
nội động từ ((thường) agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua to hustle against someone xô đẩy chen lấn ai to hustle through the crowd len qua đám đông lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hustle"
|
|