hush ![](images/dict/h/hush.gif)
hush![](img/dict/02C013DD.png) | [hʌ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự im lặng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the hush of night | | trong cảnh im lặng của đêm khuya | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho im đi, làm cho nín lặng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hush a baby to sleep | | dỗ em bé ngủ im | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up) bưng bít, ỉm đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hush up a scandal | | bưng bít một chuyện xấu xa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | im, nín lặng, làm thinh | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suỵt!, im đi! |
/hʌʃ/
danh từ
sự im lặng in the hush of night trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
làm cho im đi, làm cho nín lặng to hush a baby to sleep dỗ em bé ngủ im
( up) bưng bít, ỉm đi to hush up a scandal bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
im, nín lặng, làm thinh
thán từ
suỵt!, im đi!
|
|