Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
husbandry




husbandry
['hʌzbəndri]
danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom
good husbandry
sự quản lý tốt
bad husbandry
sự quản lý kém
animal husbandry
công việc chăn nuôi, nghề chăn nuôi


/'hʌzbəndri/

danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom
good husbandry sự quản lý tốt
bad husbandry sự quản lý kém

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "husbandry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.