Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunting





hunting
['hʌntiη]
danh từ
sự đi săn
sự lùng sục, sự tìm kiếm
sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)


/'hʌntiɳ/

danh từ
sự đi săn
sự lùng sục, sự tìm kiếm
sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hunting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.