hunch ![](images/dict/h/hunch.gif)
hunch![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌnt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bướu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a hunch that | | có linh cảm rằng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gập cong, uốn cong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hunch one's shoulders | | khom vai |
/'hʌntʃ/
danh từ
cái bướu
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm to have a hunch that có linh cảm rằng
ngoại động từ
khom xuống, gập cong, uốn cong !to hunch up (out)
làm thành gù; gù
|
|