humanize
humanize | ['hju:mənaiz] | | Cách viết khác: | | humanise |  | ['hju:mənaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho có lòng nhân đạo | |  | làm cho có tính người, nhân tính hoá | |  | to humanize cow's milk | | làm cho sữa bò giống như sữa người |
/'hju:mənaiz/ (humanise) /'hju:mənaiz/
ngoại động từ
làm cho có lòng nhân đạo
làm cho có tính người, nhân tính hoá to humanize cow's milk làm cho sữa bò giống như sữa người
nội động từ
hoá thành nhân đạo
|
|