hull![](img/dict/5F823C09.GIF)
hull
The hull is the main body or frame of a ship.![](img/dict/02C013DD.png) | [hʌl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ đỗ, vỏ trái cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) vỏ, bao |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc vỏ (trái cây) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân tàu thuỷ, thân máy bay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hull down |
| chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...) |
![](images/green.png)
đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân
![](images/green.png)
convex h. bao lồi
![](images/green.png)
convex h. of a set bao lồi của tập hợp
![](images/green.png)
injective h. bao nội xạ
![](img/dict/02C013DD.png)
/hʌl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
vỏ đỗ, vỏ trái cây
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) vỏ, bao
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
bóc vỏ (trái cây)
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
thân tàu thuỷ, thân máy bay
hull down
chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
ngoại động từ
bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)