Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospitality




hospitality
[,hɔspi'tæliti]
danh từ
lòng mến khách, lòng hiếu khách
afford me the hospitality of your columns
đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi


/,hɔspi'tæliti/

danh từ
lòng mến khách !afford me the hospitality of your columns
đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi

Related search result for "hospitality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.