Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseshit




danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí



horseshit
['hɔ:s,∫it]
danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.