Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horny




horny
['hɔ:ni]
tính từ
(thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
bằng sừng, có sừng
cứng như sừng, thành chai
horny hand
tay chai cứng như sừng
bị kích thích về tình dục; hứng tình; nứng

[horny]
saying && slang
ready for sex, wanting to have sex, aroused
How come you're never horny when I am?


/'hɔ:ni/

tính từ
(thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
bằng sừng
có sừng
cứng như sừng, thành chai
horny hand tay chai cứng như sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.