Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooves




hooves
Xem hoof


/'hu:f/

danh từ, số nhiều hoof; hooves
(động vật học) móng guốc
(đùa cợt) chân người !cloven hoof
móng chẻ hai (như của bò, hươu...) !on the hoof
còn sống (vật nuôi) !to pad the hoof
(xem) pad !to show the cloven hoof
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi !under somebody's hoof
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

ngoại động từ
đá bằng móng
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out đá đít đuổi ai ra

nội động từ
cuốc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

Related search result for "hooves"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hooves"
    hives hooves
  • Words contain "hooves" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chồm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.