danh từ, số nhiều hoof; hooves (động vật học) móng guốc (đùa cợt) chân người !cloven hoof móng chẻ hai (như của bò, hươu...) !on the hoof còn sống (vật nuôi) !to pad the hoof (xem) pad !to show the cloven hoof (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi !under somebody's hoof dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
ngoại động từ đá bằng móng (từ lóng) đá, đá đít (ai) to hoof someone out đá đít đuổi ai ra
nội động từ cuốc bộ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Related search result for "hooves"
Words pronounced/spelled similarly to "hooves": hiveshooves
Words contain "hooves" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chồmmõ