Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoopla




danh từ
trò chơi ném vòng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm
sự vô nghĩa, sự vớ vẩn



hoopla
['hu:pla:]
danh từ
trò chơi ném vòng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm
sự vô nghĩa, sự vớ vẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.