|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home run
danh từ
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
home+run![](img/dict/02C013DD.png) | ['houm'rʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại |
|
|
|
|