Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home run




danh từ
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại



home+run
['houm'rʌn]
danh từ
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.