holy ![](images/dict/h/holy.gif)
holy![](img/dict/02C013DD.png) | ['houli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo; linh thiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Holy Bible/Scriptures | | kinh thánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | holy water | | nước thánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | holy ground | | đất thánh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a holy war | | chiến tranh thần thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sùng đạo, mộ đạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a holy man | | một người sùng đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thánh; trong sạch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live a holy life | | sống trong sạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | a holy terror | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đáng sợ | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứa bé quấy rầy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái linh thiêng, vật linh thiêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi linh thiêng; đất thánh |
/'houli/
tính từ
thần thánh; linh thiêng holy water nước thánh
Holy Writ kinh thánh a holy war một cuộc chiến tranh thần thánh
sùng đạo, mộ đạo a holy man một người sùng đạo
thánh; trong sạch to live a holy life sống trong sạch !a holy terror
người đáng sợ
đứa bé quấy rầy
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cái linh thiêng, vật linh thiêng
nơi linh thiêng; đất thánh
|
|