|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoity-toity
hoity-toity | [,hɔiti'tɔiti] | | tính từ | | | kiêu căng, kiêu kỳ | | | gắt gỏng, cáu kỉnh | | thán từ | | | thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành) |
| | [hoity-toity] | | saying && slang | | | a bit snobbish, high and mighty | | | Pamela is a classy lady, but she is not snobbish or hoity-toity. |
/'hɔiti'tɔiti/
tính từ lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn kiêu căng, kiêu kỳ hay nôn nóng; hay cáu kỉnh
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ
thán từ thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|