Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitchhike




danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ



hitchhike
['hit∫haik]
danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.