Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
historic




historic
[his'tɔrik]
tính từ
nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
the historic spot on which the first pilgrims landed in America
địa điểm lịch sử nơi những người thanh giáo đầu tiên đổ bộ lên châu Mỹ
this is a historic occasion
đây là một dịp quan trọng trong lịch sử
historic times
thời đại lịch sử (có sử sách chép lại)


/his'tɔrik/

tính từ
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
a historic speech một bài diễn văn lịch sử
historic times thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)

Related search result for "historic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.