![](img/dict/02C013DD.png) | [him'self] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ phản thân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự nó, tự mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hurt himself |
| tự nó làm đau nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Peter ought to be ashamed of himself |
| Peter phải tự xấu hổ về mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he himself told me the news |
| chính hắn đã báo tin cho tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the doctor said so himself |
| chính bác sĩ đã nói như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did you see the manager himself? |
| anh gặp chính ông giám đốc hay chưa? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by himself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sits by himself in the cavern |
| hắn ngồi một mình trong hang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he learns French by himself |
| hắn tự học tiếng Pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | John managed to repair his car by himself |
| John tự mình loay hoay chữa lấy xe của mình |