Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high priest




danh từ
thầy cả, cao tăng



high+priest
['hai'pri:st]
danh từ
(tôn giáo) thầy cả, cao tăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.