Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierarch




hierarch
['haiərɑ:k]
danh từ, (tôn giáo)
cha chính
tổng giám mục


/'haiərɑ:k/

danh từ, (tôn giáo)
cha chính
tổng giám mục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hierarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.