Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hide





hide
[haid]
danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
neither hide nor hair
không có bất cứ một dấu vết gì
to save one's own hide
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
to have a hide like a rhinoceros
mặt dày mày dạn
to tan sb's hide
đánh nhừ tử, đánh thê thảm
ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
danh từ
(sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng
nội động từ hidden, hid
trốn, ẩn nấp, náu
ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất
to hide one's head
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
not to hide one's light (candle) under a bushel
(xem) bushel
to hide a multitude of sins
che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho



trốn, dấu

/haid/

danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người !neither hide not hair
không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng

ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn

danh từ
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng

nội động từ hidden, hid
trốn, ẩn nấp, náu

ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất !to hide one's head
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel
(xem) bushel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.