Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hickey




danh từ
đồ dùng, thiết bị
mụn nhọt, vết nhơ



hickey
['hiki]
danh từ
đồ dùng, thiết bị
mụn nhọt, vết nhơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.