Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermes





hermes
['hə:mi:z]
danh từ
thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp)


/'hə:mi:z/

danh từ
thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp)

Related search result for "hermes"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hermes"
    harness hermes

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.