Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemelytron




danh từ; số nhiều hemelytra
cánh cửa cứng (của một số sâu bọ)



hemelytron
[he'melətrɔn]
danh từ; số nhiều hemelytra
cánh cửa cứng (của một số sâu bọ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.