helping
helping | ['helpiη] |  | danh từ | |  | phần thức ăn đưa mời | |  | to take a third helping | | lấy món ăn thứ ba | |  | she had two generous helpings of pie | | cô ta ăn hai suất bánh nướng khá to |
/'helpiɳ/
danh từ
sự giúp đỡ
phần thức ăn đưa mời second helping phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai
|
|