Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellhole




danh từ
đáy của địa ngục
(thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa



hellhole
['hel,houl]
danh từ
đáy của địa ngục
(thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.