Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heel tendon




heel+tendon
['hi:l'tendən]
danh từ
(giải phẫu) gân gót


/'hi:l'tendən/

danh từ
(giải phẫu) gân gót

Related search result for "heel tendon"
  • Words contain "heel tendon" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.