|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectic
hectic | ['hektik] | | tính từ | | | cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa | | | for a hectic moment | | trong một lúc cuồng nhiệt | | | (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi | | | hectic fever | | sốt lao phổi | | | ửng đỏ vì lên cơn sốt | | danh từ | | | sốt lao phổi | | | người mắc bệnh lao phổi | | | sự ửng đỏ vì lên cơn sốt |
/'hektik/
tính từ cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa for a hectic moment trong một lúc cuồng nhiệt (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi hectic fever sốt lao phổi ửng đỏ vì lên cơn sốt
danh từ sốt lao phổi người mắc bệnh lao phổi sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
|
|
|
|