Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebetude




hebetude
['hebitju:d]
danh từ
sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn


/'hebitju:d/

danh từ
sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn

Related search result for "hebetude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.