Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebetate




hebetate
['hebiteit]
ngoại động từ
người ngây dại, làm u mê, làm đần độn
nội động từ
ngây dại, u mê, hoá đần


/'hebiteit/

ngoại động từ
người ngây dại, làm u mê, làm đần độn

nội động từ
ngây dại, u mê, hoá đần

Related search result for "hebetate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.