Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headliner




danh từ
ngôi sao biểu diễn



headliner
['hedlainə]
danh từ
ngôi sao biểu diễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.