Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazardous




hazardous
['hæzədəs]
tính từ
mạo hiểm; nguy hiểm
hazardous work, circumstances
công việc, tình huống nguy hiểm
solo flights are really hazardous
những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm


/'hæzədəs/

tính từ
liều, mạo hiểm; nguy hiểm
(dựa vào) may rủi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.