|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazan
danh từ; số nhiều hazanim
giáo đường của người Do thái (thời xưa)
người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái)
hazan![](img/dict/02C013DD.png) | [khə'za:n ; 'kha:z(ə)n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ; số nhiều hazanim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo đường của người Do thái (thời xưa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái) |
|
|
|
|