Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haulier




haulier
['hɔ:ljə]
danh từ
người kéo
(ngành mỏ) người đẩy goòng
người chuyên chở (bằng xe vận tải)


/'hɔ:ljə/

danh từ
người kéo
(ngành mỏ) người đẩy goòng
người chuyên chở (bằng xe vận tải)

Related search result for "haulier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.