hatred 
hatred | ['heitrid] |  | danh từ | |  | (hatred for / of somebody / something) lòng căm thù/căm hờn/ căm ghét | |  | to feel hatred for the enemy | | căm thù quân địch | |  | to have a profound hatred of fascism | | căm thù sâu sắc chủ nghĩa phát xít |
/'heitrid/
danh từ
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
|
|