hate ![](images/dict/h/hate.gif)
hate![](img/dict/02C013DD.png) | [heit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căm thù, căm hờn, căm ghét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) không muốn, không thích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I hate troubling you | | tôi không hề muốn làm phiền anh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hate sb's guts | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghét cay ghét đắng ai |
/heit/
danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
ngoại động từ
căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích I hate troubling you tôi rất không muốn làm phiền anh
|
|