Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haslet




haslet
['heizlit]
Cách viết khác:
harslet
['hɑ:slit]
danh từ
bộ lòng (chủ yếu là lợn)


/'heizlit/ (harslet) /'hɑ:slit/

danh từ
bộ lòng (chủ yếu là lợn)

Related search result for "haslet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "haslet"
    haslet hooklet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.