|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmlessness
harmlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:mlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô hại, tính không độc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai |
/'hɑ:mlisnis/
danh từ
tính vô hại, tính không độc
tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai
|
|
|
|