hardness
hardness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:dnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hardness testing | | (kỹ thuật) sự kiểm tra độ rắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu) |
(vật lí) độ rắn, độ cứng
/'hɑ:dnis/
danh từ
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn hardness testing (kỹ thuật) sự thử độ rắn
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
|
|