Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-on




danh từ
(tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình



hard-on
['ha:dɔn]
danh từ
(tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình

[hard-on]
saying && slang
(See a hard-on)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.