Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hara-kiri




hara-kiri
[,hærə'kiri]
Cách viết khác:
hari-kari
[,hɑ:ri'kɑ:ri]
danh từ
sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản)


/'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/
kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

danh từ
sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hara-kiri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.