Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handy man




handy+man
['hændimæn]
danh từ
người làm những công việc lặt vặt
(thông tục) thuỷ thủ


/'hændimæn/

danh từ
người làm những công việc lặt vặt
(thông tục) thuỷ thủ

Related search result for "handy man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.