Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handsaw





handsaw
['hændsɔ:]
danh từ
cưa sử dụng bằng tay, cưa tay


/'hændsɔ:/

danh từ
cưa tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handsaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.